请输入您要查询的越南语单词:
单词
gần hơn
释义
gần hơn
以近 <指铁路、公路、航空等路线上比某个车站或机场近的。例如从北京经过石家庄、郑州到武汉, 石家庄、郑州都是武汉以近的地方。>
随便看
Honduras
hong
hong gió
hong khô
hon hỏn
Honiara
hon-mi
Honolulu
Honshu
Ho-nô-lu-lu
ho ra máu
Houston
hoà
hoà bình
hoà chung
hoà cốc
hoà dịu
hoà gian
hoà giải
hoà giải tranh chấp
hoà hiếu
hoà hiếu kết giao
hoà hoãn
hoà hoãn xung đột
hoà hảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:48:00