请输入您要查询的越南语单词:
单词
còn thừa
释义
còn thừa
零头 <材料使用后剩下的零碎部分。>
không có vật liệu hoàn chỉnh, toàn là những thứ còn thừa lại.
没有整料, 都是零头儿。
随便看
vị trí pháo
vị trí quân địch
vị trí riêng
vị trí thai
vị trí thấp nhất
vị trí tàu thuyền trên biển
vị trí đổ bộ
vịt trống
vịt trời
vị tuyến
vị tăng già
vịt đàn
vịt đực
vị tư tình
vị tướng
vị tướng kế
thề sống thề chết
thề thốt
thều thào
thề ước
thể
thể bán lưu
thể bị động
thể chai
thể chương hồi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:34:24