请输入您要查询的越南语单词:
单词
gầy giơ xương
释义
gầy giơ xương
干瘦 <瘦而干瘪。>
骨瘦如柴 <形容非常瘦(多用于人)。>
鸠形鹄面 <形容人因饥饿而很瘦的样子(鸠形:腹部低陷, 胸骨突起; 鹄面:脸上瘦得没有肉)。>
皮包骨 <形容极端消瘦。也说皮包骨头。>
随便看
lợi dụng tổng hợp
lợi dụng điểm yếu uy hiếp người khác
lợi hại
lợi hại tương quan
lợi kỷ
lợi lộc
lợi nguyên
lợi nhuận
lợi nhuận cao
lợi nhuận siêu ngạch
lợi nhuận và thuế
lợi nhuận đồng đều
lợi nhà ích nước
lợi nhân
lợi niệu
lợi quyền
lợi răng
lợi suất
lợi thiệt
lợi thế
lợi thế đất đai
lợi tiểu
lợi to
lợi tức
lợi tức cho vay thấp nhất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/6 9:37:38