请输入您要查询的越南语单词:
单词
lợi tức
释义
lợi tức
花红 <红利。>
利 <利润或利息。>
利金; 利钱; 利息; 子息; 花息 <因存款、放款而得到的本金以外的钱。(区别于'本金')。>
入款 <进款。>
收益 <生产上或商业上的收入。>
子金 <利息(对'母金'而言)。>
口
进款 <个人、家庭、团体等的收入。>
随便看
giữ miệng
giữ miệng cho nhau
giữ miệng giữ mồm
giữ mã bề ngoài
giữ mình
giữ mình trong sạch
giữ mồm
giữ nghiêm
giữ nguyên
giữ nguyên chức
giữ nguyên chức vụ
giữ nhiệt
giữ nhà
giữ nhà giữ nước
giữ nước
giữ nước lũ
giữ rất kín đáo
giữ rịt
giữ sức khoẻ
giữ tay lái
giữ thai
giữ thân
giữ thể diện
giữ tiếng
giữ tiết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 8:44:00