请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 lợi thế đất đai
释义 lợi thế đất đai
 地利 <土地有利于种植作物的条件。>
 phải phát huy lợi thế đất đai, phù hợp trồng thứ gì thì sẽ trồng thứ đó.
 充分发挥地利, 适合种什么就种什么。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:13:34