请输入您要查询的越南语单词:
单词
lợi thế đất đai
释义
lợi thế đất đai
地利 <土地有利于种植作物的条件。>
phải phát huy lợi thế đất đai, phù hợp trồng thứ gì thì sẽ trồng thứ đó.
充分发挥地利, 适合种什么就种什么。
随便看
bắn trúng đích
bắn trượt bia
bắn trả
bắn trộm
bắn tung toé
bắn tên
bắn tên có đích
bắn tên không đích
bắn tên trộm
bắn tỉa
bắn từng phát một
bắn vọt
bắn đại bác
bắp
bắp chuối
bắp chân
bắp cày
bắp cải
bắp ngô
bắp tay
bắp thịt
bắp vế
bắp đùi
bắt
bắt buôn lậu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:06:54