请输入您要查询的越南语单词:
单词
bánh màn thầu
释义
bánh màn thầu
馒头; 馒首 <一种用发酵的面粉蒸成的食品, 一般上圆而下平, 没有馅儿。>
随便看
ngôn từ
ngôn từ khó hiểu
ngôn từ ngoại giao
ngôn từ đẹp đẽ
ngô ra ngô, khoai ra khoai
ngô đồng
ngõ
ngõ cụt
ngõ hầu
ngõ hẻm
ngõi
ngõng cửa
ngõ phố
ngõ thông thương
ngõ vắng
ngõ xóm
ngõ đặng
ngù
ngùi ngùi
ngù ngờ
ngùn ngụt
ngúc ngắc
ngún
ngúng ngẩy
ngút
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 7:41:59