请输入您要查询的越南语单词:
单词
lắp đặt
释义
lắp đặt
安设; 安; 安装; 设置; 装; 装设; 装置 <按照一定的方法、规格把机械或器材(多指成套的)固定在一定的地方。>
trên đỉnh núi đã lắp đặt một trạm quan sát khí tượng.
在山顶上安设了一个气象观测站。
lắp đặt ống nước
安装自来水管。
lắp đặt điện thoại
安装电话。
敷设 <设置(水雷、地雷等)。>
trở ngại trong lắp đặt.
设置障碍。
随便看
đánh móoc
đánh môi
đánh mạnh
đánh mạt chược
đánh mất
đánh mốt
đánh một giấc
đánh nam dẹp bắc
đánh ngã
đánh người
đánh người thất thế
đánh nhanh thủ chắc
đánh nhau
trắng ngần
trắng ngồn ngộn
trắng như tuyết
trắng nhợt
trắng nuột
trắng nõn
trắng nõn nà
trắng sáng
trắng tay
trắng thuần
trắng tinh
trắng trắng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:03:47