请输入您要查询的越南语单词:
单词
lắp đặt
释义
lắp đặt
安设; 安; 安装; 设置; 装; 装设; 装置 <按照一定的方法、规格把机械或器材(多指成套的)固定在一定的地方。>
trên đỉnh núi đã lắp đặt một trạm quan sát khí tượng.
在山顶上安设了一个气象观测站。
lắp đặt ống nước
安装自来水管。
lắp đặt điện thoại
安装电话。
敷设 <设置(水雷、地雷等)。>
trở ngại trong lắp đặt.
设置障碍。
随便看
cùng quá hoá liều
cùng quê
cùng quản lý
phóng nhanh
phóng pháo
phóng sinh
phóng sự
phóng sự truyền hình
phóng tay
phóng thanh
phóng thuỷ lôi
phóng thích
phóng to
phóng túng
phóng tầm mắt
phóng tầm mắt nhìn
phóng uế
phóng viên
phóng xuống
phóng xá
phóng xạ
phóng ám khí
phóng ám tiễn
phóng điện
phóng điện một chiều
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:15:05