请输入您要查询的越南语单词:
单词
lắp đặt
释义
lắp đặt
安设; 安; 安装; 设置; 装; 装设; 装置 <按照一定的方法、规格把机械或器材(多指成套的)固定在一定的地方。>
trên đỉnh núi đã lắp đặt một trạm quan sát khí tượng.
在山顶上安设了一个气象观测站。
lắp đặt ống nước
安装自来水管。
lắp đặt điện thoại
安装电话。
敷设 <设置(水雷、地雷等)。>
trở ngại trong lắp đặt.
设置障碍。
随便看
đài giám đốc
đài gương
đài hoa
đài hoa hình gọng ô
đài hoa hình ô
đài hướng dẫn
đài khí tượng
đài kiểm soát không lưu
đài kính
đài kỷ niệm
đài liệt sĩ
đài mồm
đài ngắm trăng
đài phát thanh
đài phát thanh của địch
đài phủ
đài quan sát
đài sen
đài thiên văn
đài thiên văn báo giờ
đài thọ
đài trang
đài truyền hình
đài trên cửa thành
đài tải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 3:00:57