请输入您要查询的越南语单词:
单词
lắt đặt
释义
lắt đặt
吊装 <用人工或机械把预制构件吊起来安装在预定的位置。>
随便看
tạp số
tạp sử
tạp sự
tạp thu
tạp thuyết
tạp thuế
tạp thư
tạp trở
tạp văn
tạp vụ
tạp âm
tạ quá
tạt
tạ ta
tạ thế
tạt qua
tạ triều
tạ tuyệt
tạt vào mặt
tạ xích
tạ ân
tạ ơn
tả
tả biên
tả chân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 8:58:52