请输入您要查询的越南语单词:
单词
lắng đọng
释义
lắng đọng
沉淀; 淀 <溶液中难溶解的物质沉到溶液底层。>
澄 <使液体里的杂质沉下去。>
淤; 淤积 <(水里的泥沙等)沉积。>
随便看
sức yếu phải lo trước
sứ cách điện
sức ép
sức ép bên
sức ép lên
sức ì
sức ăn
sức đẩy
sức ỳ
sứ giả
sứ giả hoà bình
sứ men xanh
sứ mạng
sứ mệnh
sứ quân tử
sứt
sứt chỉ
sứ thần
sứt môi
sứt mẻ
sứt sẹo
sứ đồ
sừ
sừng
sừng hươu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:42:52