请输入您要查询的越南语单词:
单词
lắp đặt thiết bị
释义
lắp đặt thiết bị
装修 <在房屋工程上抹面、粉刷并安装门窗、水电等设备。>
随便看
hoá khùng
hoá kiếp
hoá lý
hoá lỏng
hoá lộ
hoán
hoán bổ
hoán cải
hoán cựu tòng tân
hoán dịch
hoán dụ
hoán dụ pháp
hoáng
hoá nghiệm
hoá nhi
hoán tân
hoán vị
hoá năng
hoán đổi
hoá nước
hoá phân
hoá phẩm
hoá ra
hoá rồ
hoá rồ hoá dại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:20:55