请输入您要查询的越南语单词:
单词
hình sự
释义
hình sự
刑事 <有关刑法的。>
vụ án hình sự
刑事案件。
toà án hình sự
刑事法庭。
随便看
bao da
bao dao
bao da thối
bao diệt
bao dung
bao gai
bao giờ
bao giờ cũng
bao gói chăn đệm
bao gối
bao gồm
bao gồm tất cả
bao hoa
bao hàm
bao hành
bao la
bao la hùng vĩ
bao la mờ mịt
bao lâu
bao lì xì
bao lăm
bao lơn
bao lơn đầu nhà thờ
bao lần
bao ngoài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:30:32