请输入您要查询的越南语单词:
单词
vỏ đất
释义
vỏ đất
地壳 <由岩石构成的地球外壳, 主要成分是氧、硅、铝、镁、铁等。平均厚度大陆地壳约35公里, 海底地壳约6公里。>
随便看
bạn đồng hành
bạn đồng hương
bạn đồng học
bạn đồng liêu
bạn đồng môn
bạn đồng nghiệp
bạn đồng niên
bạn đồng song
bạn đồng sự
bạn đồng đội
bạn độc
bạn đời
bạo
bạo bệnh
bạo chính
bạo chúa
bạo chấn
bạo dạn
bạo gan
bạo hành
bạo loạn
bạo lực
bạo lực cách mạng
bạo ngược
bạo ngược vô đạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:07:24