请输入您要查询的越南语单词:
单词
bánh ngọt
释义
bánh ngọt
蛋糕 <鸡蛋和面粉加糖和油制成的松软的糕。>
点心 <糕饼之类的食品。>
糕点; 糕饼 <糕和点心(总称)。>
萨其马 <一种糕点, 把油炸的短面条用糖等黏合起来, 切成方块儿。(满)。>
随便看
hình bốn mặt
hình bộ
hình can
hình chiếu
hình chuông
hình chèn
hình chóp
hình chóp cụt
hình chất
hình chụp
hình chụp chung
hình chữ nhật
hình chữ U
hình cong
hình cung
hình cầu
hình cụ
hình danh
hình dung
hình dung từ
hình dáng
hình dáng hoa văn
hình dáng đặc biệt
hình dạng
hình dạng bề mặt trái đất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 23:50:45