请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngữ cảm
释义
ngữ cảm
语感 <言语交流中指对词语表达的理解、使用习惯等的反映。>
随便看
thời kỳ nước cạn
thời kỳ ra hoa
thời kỳ rụng trứng
thời kỳ sau
thời kỳ sinh trưởng
thời kỳ sơ phục
thời kỳ sương giá
thời kỳ thai nghén
thời kỳ trong kỷ băng hà lần thứ nhất
thời kỳ trưởng thành
thời kỳ trổ hoa
thời kỳ đen tối
thời kỳ đầu
thời kỳ đồng thiếc
thời kỳ đồ đá
thời kỳ đồ đá mới
thời kỳ ủ bệnh
thời loạn
thời loạn li
thời luận
thời mông muội
thời mệnh
thời nay
thời nghi
thời Ngũ Đại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 12:10:13