请输入您要查询的越南语单词:
单词
bánh nhân đậu
释义
bánh nhân đậu
豆包; 豆包儿 <用豆沙做馅儿的包子。>
bánh nhân đậu
豆蓉包。
豆蓉 <木豆、大豆、豌豆或绿豆煮熟晒干后磨成的粉, 用来做糕点的馅儿。>
随便看
chất bán dẫn điện
chất bán lưu
chất béo
chất bôi trơn
chất bảo quản
chất bẩn
chất bốc
chất bổ
chất bổ trợ
chất bột
chất cao như núi
chất cháy
chất chính
chất chống phân huỷ
chất chống rỉ
chất chứa
chất cách điện
chất có chứa kiềm
chất có hại
chất có sau của vật thể
chất có trước của vật thể
chất cơ bản
chất cộng
chất dinh dưỡng
chất diệp lục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 12:49:09