请输入您要查询的越南语单词:
单词
gieo vần
释义
gieo vần
压韵; 押韵 < 诗词歌赋中, 某些句子的末一字用韵母相同或相近的字, 使音调和谐优美。>
随便看
cây tu-líp
cây tuyết liễu
cây tuân tử
cây tàu bay
cây táo
cây táo chua
cây táo gai
cây táo hồng
cây táo ta
cây táo tây
cây táo tây dại
cây táo đen
cây tía tô
cây tóc tiên
cây tóc tiên nước
cây tô hấp
cây tô thiết
cây tùng
cây tùng la
cây tơ hồng
cây tương tư tử
cây tường vi
cây tất bát
cây tầm
cây tầm gửi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 12:43:07