请输入您要查询的越南语单词:
单词
hình thù kỳ quái
释义
hình thù kỳ quái
怪模怪样 <(怪模怪样儿的)形态奇怪。>
奇形怪状 <不正常的, 奇奇怪怪的形状。>
trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
在石灰岩洞里, 到处是奇形怪状的钟乳石。
随便看
ngay ngắn rõ ràng
ngay râu
ngay sau đó
ngay thảo
ngay thật
ngay thẳng
ngay thẳng cương trực
ngay thẳng thật thà
ngay thức khắc
ngay trong bữa tiệc
ngay trong ngày
ngay trên bàn hội nghị
ngay trên bàn tiệc
ngay trước mắt
ngay tại chỗ
ngay tại trận
ngay tức khắc
ngay tức thì
ngay từ
ngay xương
ngay đơ
ngay đầu hẻm
ngay đờ
nghe
nghe báo cáo và quyết định sự việc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:10:33