请输入您要查询的越南语单词:
单词
hình thù kỳ quái
释义
hình thù kỳ quái
怪模怪样 <(怪模怪样儿的)形态奇怪。>
奇形怪状 <不正常的, 奇奇怪怪的形状。>
trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
在石灰岩洞里, 到处是奇形怪状的钟乳石。
随便看
khối hình học
khối không khí
khối liên hiệp
khối lượng
khối lượng lớn
khối người như vậy
khối nhiều mặt
khối nứt
khối trục
khối u
khối u ác tính
khối xương cổ chân
khối ê-líp
khối đất
khối đồng minh
khốn
khốn bách
khốn cùng
khốn cực
khống
khống chế
khống chế sinh đẻ
khống cáo
khốn khó
khốn kiệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:24:57