请输入您要查询的越南语单词:
单词
hình thù kỳ quái
释义
hình thù kỳ quái
怪模怪样 <(怪模怪样儿的)形态奇怪。>
奇形怪状 <不正常的, 奇奇怪怪的形状。>
trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
在石灰岩洞里, 到处是奇形怪状的钟乳石。
随便看
quả có nhiều gai
quả cư
quả cảm
quả cầu
quả cầu lông
quả cầu lửa
quả cầu tuyết
quả cật
quả du
quả dành dành
quả dâu
quả dâu tây
quả dưa
quả dưa chuột
quả dưa hấu
quả dương mai
quả dại
quả dọi
quả dục
quả dứa
quả dừa
quả giả
quả giầm
quả hu-bơ-lông
quả hình cầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:07:04