请输入您要查询的越南语单词:
单词
hình thù kỳ quái
释义
hình thù kỳ quái
怪模怪样 <(怪模怪样儿的)形态奇怪。>
奇形怪状 <不正常的, 奇奇怪怪的形状。>
trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
在石灰岩洞里, 到处是奇形怪状的钟乳石。
随便看
ẹo
ẹp
ẻo lả
ẽo à ẽo ợt
ẽo ợt
ế
ếch
ếch bà
ếch ngồi đáy giếng
ếch nhái
ếch trâu
ếch vồ hoa
ế chồng
ế cơm
ế hàng
ếm
đậu nành
đậu phộng
đậu phụ
đậu phụ cứng
đậu phụ khô
đậu phụ lá
đậu phụ mặn
đậu phụng
đậu phụ nhiều lớp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 4:43:25