请输入您要查询的越南语单词:
单词
hình đa diện
释义
hình đa diện
多面体 <四个或四个以上多边形所围成的立体。>
随便看
gạ ăn
gả
gả bán
gả chồng
gả con
gả cưới
gảy
gảy bàn tính
gảy hồ cầm
gảy đàn
gấc
gấm
gấm Choang
gấm dày
gấm dệt
gấm hoa
gấm Tô Châu
gấm Tứ Xuyên
gấm Vân Nam
gấm vóc
gấp
gấp bách
gấp bội
gấp ga gấp gáp
gấp ghé
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 6:59:38