请输入您要查询的越南语单词:
单词
lâm vào
释义
lâm vào
沉沦 <陷入(罪恶的、痛苦的境界)。>
阽 <临近(危险)。>
lâm vào chỗ chết
阽于死亡
陆沉 <陆地下沉或沉没。比喻国土沦丧。>
沦; 没落; 陷入 <落在(不利的境地)。>
lâm vào trạng thái đình đốn; lâm vào trạng thái ngưng hoạt động.
陷入停顿状态。
随便看
viên cầu
viên diệu
Viêng Chăn
viên giác
viên gạch
viên hoạt
viên hầu
viên hồ
viên kính
viên lăng
viên mãn
viên môn
viên ngoại
viên ngọc chóp mũ
viên ngọc nằm ngang
viên phòng
viên quang
viên quan nhỏ
viên thuốc
viên thông
viên thừa thẩm
viên tiêu viêm
viên trụ thể
viên tướng xông xáo
viên tịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:04:57