请输入您要查询的越南语单词:
单词
lâm vào
释义
lâm vào
沉沦 <陷入(罪恶的、痛苦的境界)。>
阽 <临近(危险)。>
lâm vào chỗ chết
阽于死亡
陆沉 <陆地下沉或沉没。比喻国土沦丧。>
沦; 没落; 陷入 <落在(不利的境地)。>
lâm vào trạng thái đình đốn; lâm vào trạng thái ngưng hoạt động.
陷入停顿状态。
随便看
đọc đến đâu nhớ đến đấy
đọi
đọi đèn
đọ kiếm
đọng
đọng công
đọng lại
đọ súng
đọ sức
đọ sức quyết liệt
đọt
đọ với
đỏ
đỏ au
đỏ bừng
đỏ chon chót
đỏ chói
đỏ chót
đỏ da thắm thịt
đỏ gay
đỏ hung hung
đỏ hây hây
đỏ hỏn
đỏ hồng
đỏi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 17:33:50