请输入您要查询的越南语单词:
单词
hình ảnh
释义
hình ảnh
形象; 影像 <能引起人的思想或感情活动的具体形状或姿态。>
dạy học bằng tranh vẽ là thông qua hình ảnh để phát triển năng lực nhận thức sự vật của trẻ em.
图画教学是通过形象来发展儿童认识事物的能力。 意象 <意境。>
印象 <客观事物在人的头脑里留下的迹象。>
真 <人的肖像; 事物的形象。>
随便看
việc nhà nông
việc nhà nước
việc nhân đức không nhường ai
việc như cơm bữa
việc nhỏ
việc nhỏ mọn
việc nhỏ nhặt
việc này
việc nước
việc nặng
việc nặng nhọc
việc nặng sức đuối
việc nội bộ
việc nội trợ
việc phường
việc phải tự làm
việc Phật
việc qua, cảnh đổi
việc quan
việc quan trọng
việc quen thì dễ làm
việc quyết định
việc quái gở
việc quái đản
việc quá đễ dàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 15:40:51