请输入您要查询的越南语单词:
单词
hình ảnh
释义
hình ảnh
形象; 影像 <能引起人的思想或感情活动的具体形状或姿态。>
dạy học bằng tranh vẽ là thông qua hình ảnh để phát triển năng lực nhận thức sự vật của trẻ em.
图画教学是通过形象来发展儿童认识事物的能力。 意象 <意境。>
印象 <客观事物在人的头脑里留下的迹象。>
真 <人的肖像; 事物的形象。>
随便看
không phụ thuộc
không phức tạp
không qua loa
không qua loa đại khái
không quang minh chính đại
không quanh co, úp mở
không quan hệ
không quan trọng
không quan trọng gì
không quan tâm
không quen
không quen biết
không quen mắt
không quen ngồi rồi
không quen ăn
không quyết
không quyết được
không quân
không quên
không quản
không quả quyết
không ra gì
không ra hồn
không ra hồn ra dáng
không ra hồn ra dáng gì cả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:58:44