请输入您要查询的越南语单词:
单词
không ra gì
释义
không ra gì
不成材 <不能做材料。比喻没出息。>
不成话 <不像话1。>
不三不四 < 不像样子。>
随便看
nam mô một bồ dao găm
Nam mỹ châu
nam nhi
nam nữ
Nam Phi
nam phương
Nam phương Thần
Nam Quan
nam sinh
nam thanh niên
Nam Triều
Nam Triều Tiên
nam tào
nam tính
Nam Tư
Nam Tư Lạp Phu
nam tước
nam từ cực
nam tử
nam tử hán
Nam Vang
nam vĩ độ
nam xoang bắc điệu
Nam Âu
na mô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:17:33