请输入您要查询的越南语单词:
单词
không ra hồn ra dáng gì cả
释义
không ra hồn ra dáng gì cả
不稂不莠 <稂, 狼尾草。莠, 狗尾草。既不象稂也不象莠。比喻不成材或没出息。>
不朗不秀 <比喻不成材或没出息(元明时代官僚、贵族的子弟称'秀', 平民的子弟称'郎')。>
不成器 <原意为不能成为有用的器物; 不成东西。比喻没出息。>
随便看
người làm quan
người làm ruộng
người làm thuê
người làm tạp dịch
người làm việc hiếu hỉ
người làm việc vặt
người làm vườn
người làng
người lành nghề
người lái chính
người lái đò
người lãnh đạo
người lãnh đạo trực tiếp
người lão luyện
người lêu lỏng
người lính
người lính xung kích
người lông bông
người lõi đời
người lùn
người lĩnh xướng
người lương thiện
người lười biếng vô tích sự
người lưỡng tính
người lạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 15:26:29