请输入您要查询的越南语单词:
单词
hòm
释义
hòm
材; 枋子; 棺材; 棺木 <装殓死人的东西, 一般用木材制成。>
một cái hòm
一口材。
棺椁 <棺和椁, 泛指棺材。>
柩 <装着尸体的棺材。>
笼子; 笼 <比较大的箱子。>
躺柜 <一种平放的较矮的柜子, 长方形, 上面有盖。>
箱 <箱子。>
cái hòm gỗ
木箱。
箱子 <收藏衣物的方形器具, 用皮子、木头、铁皮、塑料等制成。>
匦 <匣子。>
hòm phiếu
票匦。
稳妥 <稳当; 可靠。>
方
皴 <皮肤上积存的泥垢。>
随便看
ô kẻ lót dưới giấy để viết chữ
ô lại
ôm
ô mai
ôm bình tưới ruộng
ôm bệnh
ôm bụng cười
ôm chân
ôm chân ấp bóng
ôm chằm
ôm chặt
ôm con
ôm hận
ôm hận cả đời
ôm hận trong lòng
ôm khít
ôm khư khư
ôm mối hận
ôm nhau
ôm nhau khóc ròng
ôm nuối tiếc
ôm nỗi hận
ôm rơm chữa cháy
ôm trong lòng
ôm trống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:24:58