请输入您要查询的越南语单词:
单词
lề thói cũ
释义
lề thói cũ
陈规 <已经不适用的规章制度。>
成规 <现成的或久已通行的规则, 方法。>
phá vỡ lề thói cũ.
打破成规。
成文 <现成的文章, 比喻老一套。>
làm theo lề thói cũ.
抄袭成文。
随便看
giữ nghiêm
giữ nguyên
giữ nguyên chức
giữ nguyên chức vụ
giữ nhiệt
giữ nhà
giữ nhà giữ nước
giữ nước
giữ nước lũ
giữ rất kín đáo
giữ rịt
giữ sức khoẻ
giữ tay lái
giữ thai
giữ thân
giữ thể diện
giữ tiếng
giữ tiết
giữ tiết tháo
giữ trai
giữ trong lòng
giữ tròn
giữ trật tự
giữ trẻ
giữ tươi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 19:12:17