请输入您要查询的越南语单词:
单词
lề thói
释义
lề thói
风土 <一个地方特有的自然环境(土地、山川、气候、物产等)和风俗、习惯的总称。>
例 <从前有过, 后来可以仿效或依据的事情。>
规; 规则; 成例。<现成的例子、办法等。>
loại bỏ những lề thói hủ lậu.
革除陋规
随便看
tên lửa vũ trụ
tên lửa vượt đại dương
tên lửa vận chuyển
tên lửa xuyên lục địa
tên lửa đạn đạo
tên móc túi
tên một chữ
tên mụ
tên ngu xuẩn
tên ngầm
tên ngốc
tên phản bội
tên quỷnh
tên riêng
tên suông
tên sản phẩm
tên thuỵ
tên thánh
tên thân mật
tên thông dụng
tên thường gọi
tên thật
tên trộm
tên tuổi
tên tuổi anh hùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:35