请输入您要查询的越南语单词:
单词
lề thói
释义
lề thói
风土 <一个地方特有的自然环境(土地、山川、气候、物产等)和风俗、习惯的总称。>
例 <从前有过, 后来可以仿效或依据的事情。>
规; 规则; 成例。<现成的例子、办法等。>
loại bỏ những lề thói hủ lậu.
革除陋规
随便看
đầu đường
đầu đường cuối ngõ
đầu đường xó chợ
đầu đạn
đầu đạn hạt nhân
đầu đảng
đầu đảng tội ác
đầu đất
đầu đề
đầu đề bàn luận
đầu đề báo
đầu đề câu chuyện
đầu đề phụ
đầu độc
đầy
đầy bồ
đầy bụng
đầy dầu
đầy dẫy
đầy gan đầy ruột
đầy hơi
đầy hứa hẹn
đầy kho
đầy khê
đầy khắp núi đồi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:47:16