请输入您要查询的越南语单词:
单词
hóng mát
释义
hóng mát
乘凉 ; 纳凉 ; 歇凉. <热天在凉快透风的地方休息。>
放风 <监狱里定时放坐牢的人到院子里散步或上厕所叫放风。>
凉快 <使身体清凉爽快。>
ngồi hóng mát rồi tiếp tục làm.
坐下凉快凉快再接着干。
đến bóng râm hóng mát một lát.
到树阴下凉快一下。
歇荫 <热天在荫凉的地方休息。>
随便看
cùng tính chất
cùng túng
cùng tấn công
cùng tận
cùng tịch
cùng tồn tại
cùng tột
cùng tự nguyện
cùng vai phải lứa
cùng vui
cùng vần
cùng với
cùng xem xét
cùng xuất hiện
cùng xét
cùng âm
cùng âm mưu
cùng ôn kỷ niệm
cùng ý kiến
cùng đi
cùng đi cho có bạn
cùng đinh
cùng đánh
cùng đích
cùng đường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 14:30:52