请输入您要查询的越南语单词:
单词
hóng mát
释义
hóng mát
乘凉 ; 纳凉 ; 歇凉. <热天在凉快透风的地方休息。>
放风 <监狱里定时放坐牢的人到院子里散步或上厕所叫放风。>
凉快 <使身体清凉爽快。>
ngồi hóng mát rồi tiếp tục làm.
坐下凉快凉快再接着干。
đến bóng râm hóng mát một lát.
到树阴下凉快一下。
歇荫 <热天在荫凉的地方休息。>
随便看
bản ba màu
bản báo cáo
bản bê-ta
bản bộ
Bản Châu
bản chép
bản chép lại
bản chép sạch
bản chép tay
bản chì
bản chính
bản chính thức
bản chính văn
bản chất
bản chỉ đường
bản chụp sách
bản chức
bản chữ mẫu
bản cung
bản cách điện
bản cải chính
bản cảo
bản cứ
bản cực
bản danh sách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 0:04:25