请输入您要查询的越南语单词:
单词
hô
释义
hô
龅 <龅牙>
喊; 呼喊 <喊; 嚷。>
hô khẩu hiệu
喊口号。
hô khẩu hiệu
呼喊口号。 呼 <大声喊。>
tiếng hô
呼声。
hoan hô
欢呼。
hô khẩu hiệu
呼口号。 露出; 突出 <鼓出来。>
随便看
kết băng
kết bạn
kết bầy
kết bọn
kết chuyển
kết cuộc
kết cú
kết cấu
kết cấu bằng thép
kết cấu chặt
kết cấu nét chữ
kết cỏ
kết cỏ ngậm vành
kết cục
kết cục là
kết cục thảm hại
kết duyên
kết dính
kết dư
kết giao
kết giao bạn bè
kết hoa
kết hôn
kết hôn chính thức
kết hôn lần đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:55:00