请输入您要查询的越南语单词:
单词
báo trước
释义
báo trước
预报 <预先报告(多用于天文、气象方面)。>
ráng chiều rực rỡ báo trước ngày mai thời tiết rất tốt.
灿烂的晚霞预示明天又是好天气。 预测 <预先推测或测定。>
预告 <事先通告。>
预示 <预先显示。>
预知 <预先知道。>
朕兆 <兆头; 预兆。>
随便看
tên thân mật
tên thông dụng
tên thường gọi
tên thật
tên trộm
tên tuổi
tên tuổi anh hùng
tên tuổi ngang nhau
tên tuổi vang dội
tên tắt
tên tội phạm
tên tục
tên tự
tên vô lại
tên vật phẩm
tên vở kịch
tên xúi bẩy
tên ác ôn
Tê-nét-xi
tên ăn cắp
tên đao phủ
tên đi học
tên điệu
tên đã trên dây
tên đại lãn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 1:58:03