请输入您要查询的越南语单词:
单词
báo trước
释义
báo trước
预报 <预先报告(多用于天文、气象方面)。>
ráng chiều rực rỡ báo trước ngày mai thời tiết rất tốt.
灿烂的晚霞预示明天又是好天气。 预测 <预先推测或测定。>
预告 <事先通告。>
预示 <预先显示。>
预知 <预先知道。>
朕兆 <兆头; 预兆。>
随便看
Nà Rang
này
này nọ
ná
nác
nách
nách lá
nách áo
nái
nái sề
nám
nán
náng
nánh
nán lại
ná ná
náo
náo kịch
náo loạn
náo nhiệt
náo nức
náo động
nát
nát bàn
nát bây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:11:19