请输入您要查询的越南语单词:
单词
hôm khác
释义
hôm khác
改日; 改天; 过天 <以后的某一天(指距离说话时不很远的一天)。>
hôm khác sẽ đến thăm viếng.
改日登门拜访。
hôm khác gặp
改天见。
hôm nay tôi có việc, hôm khác chúng ta sẽ bàn tiếp.
今天我还有别的事, 咱们改天再谈吧。
方
二天 <改天; 改日; 过一两天。>
随便看
cha dượng
cha ghẻ
cha hiền
chai
chai chân
chai móng ngựa
chai tay
cha kính mẹ dái
cha kế
cham chảm
cha mẹ
cha mẹ chồng
cha mẹ già
cha mẹ ruột
cha mẹ sinh con trời sinh tính
cha mẹ vợ
cha mẹ đỡ đầu
chan
chan canh
chan chan
chan chát
chan chứa
chang
chang chang
chanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 1:58:20