释义 |
thật | | | | | | 诚 <真实的(心意)。> | | | thật lòng thật dạ. | | 诚心诚意。 | | | 当真 <确定; 果然。> | | | 地道 <真正是有名产地出产的。> | | | 顶 <副词, 表示程度最高。> | | | thật đáng ghét | | 顶讨厌。 | | | 多么 <用在感叹句里, 表示程度很高。> | | | phẩm hạnh của anh ấy thật cao sang! | | 他的品德多么高尚! | | | nhà nước đào tạo được một nhân tài thật không phải dễ! | | 国家培养一个人才是多么不容易呀! | | | 活 <真正; 简直。> | | | hiện ra như thật | | 活现。 | | | 实打实 <实实在在。> | | | có bản lĩnh thật sự. | | 实打实的硬功夫。 真; 委实; 真格的; 真性 <的确; 实在。> | | | thời gian trôi qua thật nhanh! | | 时间过得真快! | | | 'người siêng năng, đất không lười', câu nói đó thật không sai. | | '人勤地不赖'这话真不假。 | | | nói thật đấy, rốt cuộc anh đi hay không đi?。 | | 真格的, 你到底去不去? |
|