请输入您要查询的越南语单词:
单词
sửa sang
释义
sửa sang
补缀 <修补(多指衣服)。>
理 <整理; 使整齐。>
藻饰 <修饰(多指文章)。>
整; 整治 <整理; 修理。>
sửa sang cái cũ như mới.
整旧如新
整理 <使有条理秩序; 收拾1. 。>
sửa sang đường sông
整治河道
整修 <整治修理(多用于工程)。>
装修 <在房屋工程上抹面、粉刷并安装门窗、水电等设备。>
随便看
cùng tài trợ
cùng tên
cùng tính chất
cùng túng
cùng tấn công
cùng tận
cùng tịch
cùng tồn tại
cùng tột
cùng tự nguyện
cùng vai phải lứa
cùng vui
cùng vần
cùng với
cùng xem xét
cùng xuất hiện
cùng xét
cùng âm
cùng âm mưu
cùng ôn kỷ niệm
cùng ý kiến
cùng đi
cùng đi cho có bạn
cùng đinh
cùng đánh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 1:30:36