请输入您要查询的越南语单词:
单词
sửa sai
释义
sửa sai
驳正; 匡谬 <纠正错误。>
补偏救弊 <《汉书·董仲舒传》:"举其偏者以补其弊。"指弥补偏差疏漏, 纠正缺点错误。>
改过 <改正过失或错误。>
sửa sai; hối cải để làm người mới.
改过自新
dũng cảm sửa sai
勇于改过
纠偏 <纠正偏向或偏差。>
正误 <勘正错误。>
随便看
bầu giời
bầu gánh
bầu hồ lô
bầu khí quyển
bầu không khí
bầu lại
bầu lọc
bầu lọc không khí tự động
bầu lửa
bầu nhuỵ
bầu nước
bầu nậm
bầu rượu
bầu thuỷ ngân
bầu thuỷ tinh
bầu trời
bầu trời bao la
bầu trời cao
bầu trời mênh mông
bầu trời quang đãng
bầu trời sao
bầu trời xanh
bầu tâm sự
bầu đoàn thê tử
bầy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 17:04:47