请输入您要查询的越南语单词:
单词
có ý định
释义
có ý định
定弦 <比喻打定主意。>
anh đừng hỏi vặn tôi, tôi chưa có ý định gì cả.
你先别追问我, 我还没定弦呢。 蓄念 <早就有这个念头。>
có ý định từ lâu
蓄念已久
蓄意 <早就有这个意思(指坏的); 存心。>
有意 <有心思。>
tôi có ý định đi tắm biển, nhưng bận việc, không đi được.
我有意到海滨游泳, 但是事情忙, 去不了。
随便看
một tiếng trống làm tinh thần hăng hái thêm
một triệu
một trăm
một trăm năm
một trăm triệu
một trăm tỷ
một trĩ
một trượng vuông
một trận
một trời một vực
một tuyến
một tuổi
một tàu hàng
một tí
một tí tẹo
một tý
một tấc tới trời
một tấc vuông
một tỉ
một vài
một vài câu
một vài hôm
một vài lời
một vài ngày
một vòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 20:51:44