请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 có ý định
释义 có ý định
 定弦 <比喻打定主意。>
 anh đừng hỏi vặn tôi, tôi chưa có ý định gì cả.
 你先别追问我, 我还没定弦呢。 蓄念 <早就有这个念头。>
 có ý định từ lâu
 蓄念已久
 蓄意 <早就有这个意思(指坏的); 存心。>
 有意 <有心思。>
 tôi có ý định đi tắm biển, nhưng bận việc, không đi được.
 我有意到海滨游泳, 但是事情忙, 去不了。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 20:51:44