请输入您要查询的越南语单词:
单词
có ý định
释义
có ý định
定弦 <比喻打定主意。>
anh đừng hỏi vặn tôi, tôi chưa có ý định gì cả.
你先别追问我, 我还没定弦呢。 蓄念 <早就有这个念头。>
có ý định từ lâu
蓄念已久
蓄意 <早就有这个意思(指坏的); 存心。>
有意 <有心思。>
tôi có ý định đi tắm biển, nhưng bận việc, không đi được.
我有意到海滨游泳, 但是事情忙, 去不了。
随便看
cân chuẩn
cân chìm
cân chất thơm
cân cân thuốc
cân cấn
cân cầu đường
cân cốt
câng
cân già
cân hụt
cân kẹo
cân lò xo
cân lạng
cân lứa
cân lực
cân muối
cân móc
cân nguyên liệu
cân ngầm
cân nhau
cân nhắc
cân nhắc kỹ càng
cân nhắc nặng nhẹ
cân nhắc quyết định
cân nhắc từng câu từng chữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:52:35