请输入您要查询的越南语单词:
单词
nội trợ
释义
nội trợ
家庭妇女 <只做家务而不就业的妇女。>
làm nội trợ.
家务劳动。
家务 <家庭事务。>
中馈 <指妇女在家里主管的饮食等事。>
người trông coi việc bếp núc; nội trợ
主中馈。
随便看
xương cốt cứng rắn
xương cột sống
xương dẹt
xương gò má
xương hom
xương hông
xương khung chậu
xương khung cuối xương chậu
xương khuỷu tay
xương khô
xương lá mía
xương mu
xương mu bàn chân
xương mác
Xương Môn
xương mềm
xương mỏ ác
xương ngoài
xương ngón chân
xương ngón tay
xương người
xương người chết
xương ngắn
xương ngực
xương quay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 6:05:19