请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 công bố
释义 công bố
 颁发 <公开发布, 侧重指由上机关向下发布, 内容除法令外, 还可以是指示, 政策等。>
 订颁 <订定, 颁布。>
 发表; 发出 <向集体或社会表达(意见); 宣布。>
 thành viên đoàn đại biểu đã xác định rồi, nhưng chưa công bố chính thức.
 代表团成员已经确定, 名单尚未正式发表。
 công bố hiệu triệu.
 发出号召。
 công bố thông báo
 发出通告。
 公布; 公; 揭示; 披露 <(政府机关的法律、命令、文告、团体的通知事项)公开发布, 使大家知道。>
 công bố.
 公布。
 công bố trước mọi người
 公布于众。
 công bố hiến pháp mới
 公布新宪法。
 sổ sách của nhà ăn mỗi tháng công bố một lần.
 食堂的账目每月公布一次。 揭晓 <公布(事情的结果)。>
 danh sách tuyển chọn vẫn chưa được công bố.
 录取名单还没有揭晓。
 kết quả thi đấu bóng bàn đã được công bố rồi.
 乒乓球赛的结果已经揭晓了。 刊登 <刊载。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/17 7:37:11