请输入您要查询的越南语单词:
单词
công chức
释义
công chức
公务员 <政府机关的工作人员。>
人员 <担任某种职务的人。>
公职 <指国家机关或公共企业、事业单位中的正式职务。>
công chức.
公职人员。
官吏 <旧时政府工作人员的总称。>
官僚 <官员; 官吏。>
官长 <指官吏。>
公职人员 <指政府官员。>
随便看
tập trung vận chuyển
tập trung vốn
tập trung ý chí
tập trận
tập trận giả
tập tành
tập tính
tập tước
tập tấu
tập tễnh
tập tục
tập tục còn sót lại
tập tục cũ
tập tục cưới hỏi
tập tục xấu
tập tục địa phương
tập viết
tập viết chữ
tập viết thư pháp
tập viết văn
tập việc
tập võ
tập văn
tập đoàn
tập đoàn phản động
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:12:40