请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghiên mực
释义
nghiên mực
发墨 <指砚台磨墨易浓。>
墨水池 <用玻璃为主要材料制成的一种文具, 上面有带盖儿的圆形的小池, 一般是两个, 用来盛不同颜色的墨水。>
砚台; 砚池; 墨砚 <研墨的文具, 有石头的, 有瓦的。>
研 <同'砚'。>
随便看
qui đầu
qui định
qui định thu thuế
qui ước
quy
quy cho
quy chính
quy chế chung về đo lường quốc tế
quy chế đơn vị đo lường quốc tế
quy cách nhất định
quy cách trang in
quy cách yêu cầu
quy công
quy củ
quy hoàn
quy hoạch
quy hoạch quan trọng
quy hoạch tuyến tính
quy hàng
quy kết
quy luật
quy luật chung
quy luật giá trị
quy luật khách quan
quy luật phổ biến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:27:34