请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghiêng người giơ chân
释义
nghiêng người giơ chân
骗 <见〖骗马〗、〖骗腿儿〗。>
骗腿儿 <侧身抬起一条腿。>
anh ấy nghiêng người giơ chân nhảy thoắt lên xe đạp đi rồi.
他一骗腿儿跳上自行车就走了。
随便看
gồm đủ
gồ mũi
gồng
gồng gánh
gỗ
gỗ bách
gỗ chen kẽ
gỗ chêm
gỗ chưa xẻ
gỗ chắc
gỗ cây khởi
gỗ cốp pha
gỗ cốt-pha
gỗ dán
gỗ dầu
gỗ dẹp
gỗ giáng hương
gỗ hoàng liên
gỗ hoá thạch
gỗ hình trụ vuông
gỗ hình vuông
gỗ hộ đê
gỗ khúc
gỗ kẹp
gỗ lim
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:51:05