请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghiêng ngả
释义
nghiêng ngả
颠簸; 颠 <上下震荡。>
两边倒 <形容动摇不定, 缺乏坚定的立场和主张。>
踉跄; 踉 <走路不稳。>
方
哩溜歪斜 <歪歪扭扭; 不正。>
随便看
bầu bí thương nhau
bầu bĩnh
bầu bạn
bầu bậu
bầu bằng phiếu
bầu chủ
bầu cử
bầu cử phụ
bầu cử trực tiếp
bầu dục
bầu giời
bầu gánh
bầu hồ lô
bầu khí quyển
bầu không khí
bầu lại
bầu lọc
bầu lọc không khí tự động
bầu lửa
bầu nhuỵ
bầu nước
bầu nậm
bầu rượu
bầu thuỷ ngân
bầu thuỷ tinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:40:37