请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghiêng ngả
释义
nghiêng ngả
颠簸; 颠 <上下震荡。>
两边倒 <形容动摇不定, 缺乏坚定的立场和主张。>
踉跄; 踉 <走路不稳。>
方
哩溜歪斜 <歪歪扭扭; 不正。>
随便看
cực nhục
cực nóng
cực phẩm
cực quan
cực quang
cực quyền
cực sớm
cực sợ
cực thân
cực thịnh
cực tiểu
cực to
cực trị
cực tả
cực tả phái
cực tốt
cực từ
cực âm
cực âm và cực dương
cực ít
cực điểm
cực đoan
cực đông
cực đại
cực địa từ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 3:56:42