请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghiêng ngả
释义
nghiêng ngả
颠簸; 颠 <上下震荡。>
两边倒 <形容动摇不定, 缺乏坚定的立场和主张。>
踉跄; 踉 <走路不稳。>
方
哩溜歪斜 <歪歪扭扭; 不正。>
随便看
cá lưỡi trâu
cá lưỡi đao
cá lưỡng tiêm
cá lượng
cá lạc
cá Lạt
cá lầm
cá lậu
cá lặc
cá lẹp
cá lịch biển
cá lịch cư
cá lớn
cá lớn nuốt cá bé
cá lờn bơn
cá lụ
cá lức
cám
cám bã
cám cảnh
cám dỗ
cá miểng sành
cá mui
cá muối
cá mè
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:11:49