请输入您要查询的越南语单词:
单词
công cụ chuyên chở
释义
công cụ chuyên chở
运输工具 <载送人或物的器具。>
随便看
rét mùa xuân
rét mướt
rét như cắt
rét run
rét tháng ba
rét thấu xương
rê
rê lúa
rên rẩm
rên rỉ
rên siết
rêu
rêu biển
rêu rao
rêu rao khắp nơi
rêu xanh
rì
rìa
rìa núi
rình
rình mò
rì rào
rì rà rì rầm
rì rì
rì rầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 11:55:32