请输入您要查询的越南语单词:
单词
lá chắn
释义
lá chắn
挡箭牌; 盾牌; 盾; 楯 <古代用来防护身体、遮挡刀箭的武器。>
anh không muốn đi thì nói thẳng với anh ấy, đừng lấy tôi là lá chắn.
你不想去就对他直说, 别拿我做挡箭牌。 藩; 坫 <屏障。>
lá chắn
屏藩。
干城 <盾牌或城墙。比喻捍卫国家的将士。>
墙 <器物上像墙或起隔断作用的部分。>
随便看
nói năng không bình thường
nói năng luống cuống
nói năng lỗ mãng
nói năng lộn xộn
nói năng ngọt xớt
nói năng rườm rà
nói năng thận trọng
nói năng tuỳ tiện
nói năng xảo trá
nói nặng
nói phách
nói phách lối
nói phét
nói phải củ cải cũng nghe
nói phải trái
nói qua
nói quanh co
nói quanh nói co
nói quá
nói quá sự thật
nói ra
nói riêng với nhau
nói rào trước đón sau
nói rõ
nói rõ cho biết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:54:45