请输入您要查询的越南语单词:
单词
lá cách
释义
lá cách
互生叶。
随便看
thay đổi hẳn xã hội
thay đổi khôn lường
thay đổi kế hoạch
thay đổi liên tục
thay đổi luôn
thay đổi lập trường
thay đổi lề lối
thay đổi lớn
thay đổi màu sắc
thay đổi nhanh chóng
thay đổi nhân sự
thay đổi nhân viên
thay đổi như chong chóng
thay đổi niên hiệu
thay đổi nơi đồn trú
thay đổi phong tục
thay đổi phương thức
thay đổi quan niệm
thay đổi quá nhanh
thay đổi rất nhanh
thay đổi sản phẩm
thay đổi sản xuất
thay đổi sắc mặt
thay đổi theo mùa
thay đổi thái độ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 19:32:49