请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 lác đác
释义 lác đác
 寥寥 <非常少。>
 lác đác có thể đếm được.
 寥寥可数。 寥落; 寥 <稀少。>
 寥若晨星 <稀少得好像早晨的星星。>
 零落 <稀疏不集中。>
 tiếng súng lác đác hết đợt này đến đợt khác.
 零落的枪声此起彼伏。 零星 <零散(不用做谓语)。>
 tiếng súng nổ lác đác.
 零星的枪声。
 mưa nhỏ lác đác.
 下着零零星星的小雨。
 trong bụi cỏ lác đác điểm vài bông hoa nhỏ.
 草丛间零零星星地点缀着一些小花。
 稀疏 <(物体、声音等)在空间或时间上的间隔远。>
 稀稀拉拉 <(稀稀拉拉的)稀疏的样子。>
 无几 <没有多少; 不多。>
 thưa thớt; lác đác; lơ thơ; chẳng có bao nhiêu.
 寥寥无几。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 7:36:15