请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 công khoản nhà nước
释义 công khoản nhà nước
 国帑 <国家的公款。>
 thụt két; chiếm dụng công khoản nhà nước
 盗用国帑。
 làm tiêu hao công khoản nhà nước
 消耗国帑。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:22:58