请输入您要查询的越南语单词:
单词
công khoản nhà nước
释义
công khoản nhà nước
国帑 <国家的公款。>
thụt két; chiếm dụng công khoản nhà nước
盗用国帑。
làm tiêu hao công khoản nhà nước
消耗国帑。
随便看
con bệnh
con bị hí
con bọ
con bọ gậy
con bọ hung
con bọ lông
con bọ ngựa
con bồng con mang
con bồ nông
con bổ củi
con cha cháu ông
con chim gáy
con chim đầu đàn
con chiên
con chuột
con cháu
con cháu Hoa Hạ
con cháu quý tộc
con cháu đông đúc
con cháu đầy đàn
con chó
con chú bác ruột
con chú con bác
con chạch
con chạy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/22 4:24:55