请输入您要查询的越南语单词:
单词
từ thạch
释义
từ thạch
理
磁石; 铁石; 玄石。<磁铁的别名。以天然磁铁矿加工制成, 或以钢、合金钢经磁化后制成的磁体。具有吸引铁、钴、镍等金属的性质。>
随便看
hành chính pháp
hành chính sự nghiệp
hành chính thôn ấp
hành chính tổng hợp
hành cung
hành củ
hành dinh
hành giáo
hành giả
hành giống
hành hung
hành hình
hành hương
hành hạ
hành hạ đến chết
hành khách
hành khúc
hành khất
hành kinh
hành lang
hành lang gấp khúc
hành lang Hà Tây
hành lang uốn khúc
hành lá
hành lý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:57:41