请输入您要查询的越南语单词:
单词
từ thân
释义
từ thân
书
家慈 <谦辞, 对人称自己的母亲。>
随便看
hầu cận
hầu gái
hầu hạ
hầu hết
hầu khoa
hầu kiện
hầu như
hầu non
hầu phòng
hầu quyền
hầu quốc
hầu thiếp
hầu toà
hầu tước
hẩm
hẩm hiu
hẩy
hẫng
hẫng hờ
hậm hoẹ
hậm hực
hận
hận không thể
hận khắc cốt ghi xương
hận thù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 19:07:51