请输入您要查询的越南语单词:
单词
công lý
释义
công lý
公道 <公正的道理。>
公理 <社会上多数人公认的正确道理。>
công lý thắng cường quyền.
公里胜于强权。 天理 <天然的道理。>
随便看
thần kinh cột sống
thần kinh dưới lưỡi
thần kinh giao cảm
thần kinh giao cảm phụ
thần kinh hệ
thần kinh khứu giác
quỷ môn quan
quỷ nhập tràng
quỷ quyệt
quỷ quái
quỷ sa-tăng
quỷ sứ
quỷ tha ma bắt
quỷ thuật
quỷ trong thời loạn
quỷ vô thường
quỹ
quỹ công ích
quỹ phúc lợi
quỹ sản xuất
quỹ đạo thông thường
r
Rabat
ra biên
Ra-bát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:24:50