请输入您要查询的越南语单词:
单词
vẽ bản đồ
释义
vẽ bản đồ
绘图 <绘制图样或地图等。>
制图 <把实物或想像的物体的形象、大小等在平面上按一定比例描绘出来(多用于机械、工程等设计工作)。>
随便看
trải giường chiếu
trải qua
trải qua đường đời
trải ra
trả lương
trả lương theo sản phẩm
trả lại
trả lại tiền thừa
trả lại tiền đặt cọc
trả lễ
trả lời câu hỏi
trảm
trảm giám hậu
trả miếng
trảm phạt
trảm thôi
trản
trả nợ
trả nợ gốc
trảo nha
trả sạch
trả theo chứng từ
trả thêm
trả thù
trả thù lao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 18:54:02