请输入您要查询的越南语单词:
单词
vẽ bản đồ
释义
vẽ bản đồ
绘图 <绘制图样或地图等。>
制图 <把实物或想像的物体的形象、大小等在平面上按一定比例描绘出来(多用于机械、工程等设计工作)。>
随便看
đùa giỡn với đời
đùa nghịch
đùa trêu
đùa vui
đùa vui ồn ào
đùi
đùi non
đùm
đùm bọc
đùm lại
đùn
đùn bùn lên
đùng
đùng một cái
đùng đoàng
đùng đùng
đùng đùng nổi giận
đùn việc
đùn đùn
đùn đẩy
đùn đẩy trách nhiệm
đúc
đúc chữ
đúc khuôn
đúc kim loại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:58:06