请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 vẽ
释义 vẽ
 画图 <画图形(多指图样或地图)。>
 划; 画; 打; 绘; 绘制; 缋; 图; 描画 <用笔或类似笔的东西做出图形。>
 vẽ tranh sơn thuỷ
 画山水。
 vẽ chân dung người
 画人像。
 vẽ tranh
 画画儿。
 vẽ chữ thập
 画十字。
 miêu tả; vẽ
 描绘。
 hội hoạ; môn vẽ
 绘画。
 vẽ bản đồ
 绘图。
 vẽ bản thiết kế công trình.
 绘制工程设计图。 刻画 <刻或画。>
 không được vẽ lên những kiến trúc cổ.
 不得在古建筑物上刻画。
 临摹 <模仿书画。>
 写 <绘画。>
 vẽ vật thực.
 写生。
 tả chân; vẽ chân dung.
 写真。
 出点子; 出花样 <拿出对策。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:10:05