请输入您要查询的越南语单词:
单词
sóng điện
释义
sóng điện
电波; 电磁波 <在空间传播的周期性变化的电磁场。无线电波和光线、X射线、g 射线等都是波长不同的电磁波。也叫电波。>
随便看
mọi việc như ý
mọi việc đã sẵn sàng
mọi việc đều suôn sẻ
mọi việc đều thuận lợi
mọi vấn đề
mọi vật
mọi xó xỉnh
mọi âm thanh
mọi ý
mọn
mọng
mọng mọng
mọp mẹp
mọt
mọt già
mọt gạo
mọt sách
mỏ
mỏ bạc
mỏ chim
mỏ cày
mỏ cặp
mỏ diều hâu
mỏ dầu
mỏ giàu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:29:53